go on about Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesMore Idioms/Phrases. go like stink go mad go nowhere fast go nuts go off go off ... English Vocalbulary.
go on about là gì. An go on about idiom dictionary is a ...
Trái nghĩa của goNghĩa
là gì:
go go /gou/. danh từ, số nhiều
goes. sự đi. sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái. full of
go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm
gì).
go on with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases"I think we should
go on with the meeting and stop wasting time." tiếp tục với (cái
gì đó). Để tiếp tục hoặc tiếp tục, đặc biệt
là bất chấp các vấn đề hoặc ...
way to go Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. way to
go Thành ngữ, tục ngữ. way to
go. good work, good for you, good
going "When Kelly scores a goal, we yell, ""Way to
go, ...
Đồng nghĩa của goNghĩa
là gì:
go go /gou/. danh từ, số nhiều
goes. sự đi. sức sống; nhiệt tình, sự hăng hái. full of
go: đầy sức sống; đầy nhiệt tình. sự thử (làm
gì).
Let it go Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... go to your head let it lay let it rip let loose let me have it let off let off steam let on let one. English Vocalbulary. let it
go là gì. An Let it go idiom ...
go on strike Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
go on a binge
go off on a tangent
go like clockwork
go it alone. English Vocalbulary. nghia cua
go on strike on strike
là gì on strike 同義詞. An
go on strike ...
Đồng nghĩa của go byNghĩa
là gì:
go by
go by. đi qua; trôi qua (thời gian). to see somebody
go by: trông thấy ai đi qua; time
goes by quickly: thời gian trôi nhanh.
go wild Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
go wild Thành ngữ, tục ngữ.
go wild. act wild, run and squeal etc. When the teacher leaves the room, the kids
go wild.
go ...
go right down là gìNghĩa
là gì: after-growing after-growing. danh từ. sự lớn tiếp; sự lớn thêm ...
Go down swinging. If you want to
go down swinging, you know you will probably ..