go to pieces Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesgo to
pieces Thành ngữ, tục ngữ · 1. Để trở nên rất xúc động. Jane tội nghề thực sự tan thành từng mảnh trong lễ tang. Tôi bất thể xem những bộ phim tệ hại đó ...
go to pieces Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
go to
pieces.
Đồng nghĩa của pieceNghĩa là gì:
piece piece /pi:s/. danh từ. mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... a piece of paper: một mảnh giấy; a piece of wood: một mảnh gỗ; a piece of ...
Đồng nghĩa của piecesNghĩa là gì:
pieces piece /pi:s/. danh từ. mảnh, mẩu, miếng, viên, cục, khúc... a piece of paper: một mảnh giấy; a piece of wood: một mảnh gỗ ...
Đồng nghĩa của go to seeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
go to see.
Đồng nghĩa của break into tiny piecessplinter fracture shatter split disintegrate shiver smash crack crumble spall burst dash fragment pash rive break up
come apart
fall apart break into ...
Đồng nghĩa của come apart at the seamsbreak down
come unstuck
come unwrapped disintegrate
fall apart
fall to bits
fall to
pieces go to
pieces malfunction. Động từ.
piece by piece Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTheo từng giai đoạn, dần dần, như trong Ông vừa tháo từng chiếc cùng hồ ra từng mảnh hoặc Hãy xem lại ... piece by piece
là gì piece by piece
nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của crackNghĩa là gì: crack crack /kræk/. tính từ. (thông tục) cừ, xuất sắc. a crack oar: tay chèo cừ; a crack shot: tay súng giỏi; crack unit: đơn vị xuất sắc, ...
Sinonim dari go to pieces...
go to see
go to
pieces là gì go to
pieces nghia la gi. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari
go to
pieces ...