Dictionary goofing off là gì

Loading results
goof off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
goof off|goof ... v., slang To loaf or be lazy; not want to work or be serious; fool around. Tow didn't get promoted because he goofed off all the time and never ...
Đồng nghĩa của goof off
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của goof off. ... goof-up goofing off trái nghĩa goofing off là gì goofing off nghĩa là gì.
Trái nghĩa của goof off
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của goof off. ... goof-up goofing off trái nghĩa goofing off là gì goofing off nghĩa là gì.
의 동의어 goof off
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 동의어 goof off.
Sinonim dari goof off
... off trái nghĩa goofing off là gì goofing off nghĩa là gì. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari goof off ...
Đồng nghĩa của go off
Nghĩa là gì: go off go off. đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi. (sân khấu) vào (diễn viên). nổ (súng). the gun went off: súng nổ ...
Trái nghĩa của go off
Nghĩa là gì: go off go off. đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi. (sân khấu) vào (diễn viên). nổ (súng). the gun went off: súng nổ ...
Đồng nghĩa của slack
Nghĩa là gì: slack slack /slæk/. tính từ. uể oải, chậm chạp. to be slack in doing something: uể oải làm việc . chùng, lỏng. a slack rope: dây thừng chùng ...
Đồng nghĩa của ease off
... của ease up Đồng nghĩa của ease up on ease off là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của ease off ...
goodies Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: goodies goody /'gudi/ ... good sport good wood on it goodies goodness gracious goof off goof up goose egg goose is cooked goose it goosed gosh ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock