Trái nghĩa của goofing offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
goofing off.
Đồng nghĩa của goof offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
goof off.
goofing off trái nghĩaFree Dictionary for word usage
goofing off trái nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của go offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... the gun went
off: súng nổ; the pistol did not go
off: súng lục bắn không nổ.
Trái nghĩa của goof offCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
goof off.
Đồng nghĩa của go offNghĩa là gì: go
off go
off. đi ra, ra đi, đi mất, đi biến, chuồn, bỏ đi. (sân khấu) vào (diễn viên). nổ (súng). the gun went
off: súng nổ ...
Đồng nghĩa của go off at a tangentCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của go
off at a tangent.
Trái nghĩa của goofballs... nghĩa của go
off course
Trái nghĩa của go
off deep end. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của goofballs ...
Trái nghĩa của go off the railsCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của go
off the rails.
goof off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases... từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
goof off. ... fool around, not work or be serious He has been
goofing off all afternoon ...