Đồng nghĩa của cold feetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
cold feet.
Đồng nghĩa của got cold feet... similar meanings with
got cold feet, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của get cold feet... similar meanings with get
cold feet, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của get cold feetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của get
cold feet.
Đồng nghĩa của cold fish... with similar meanings with
cold fish, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Trái nghĩa của got cold feetCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
got cold feet.
Đồng nghĩa của cold conditionsAn
cold conditions synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của dreadCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của dread.
Đồng nghĩa của backed out... called off changed your mind chickened out copped out cried off dropped out finked out
got cold feet went back on pulled out recanted resigned scratched ...
Đồng nghĩa của having a meal... a swelled head
Đồng nghĩa của having blue devils
Đồng nghĩa của having cabin fever
Đồng nghĩa của having clean hands
Đồng nghĩa của having
cold feet.