Dictionary hack out là gì

Loading results
hack out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
1. để cắt hoặc chặt một cái đó ra khỏi cái đó. Jill vừa bẻ khúc xương ra khỏi lò nướng. Cô ấy vừa drudge được cái ...
hack out of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
drudge (cái đó) ra khỏi (cái đó) · drudge out · drudge article out article.
hack way through Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
not be included, leave out These children fell through the cracks. ... Để tiến hành một cái đó, điển hình một số loại cây cối mọc um tùm, ...
Đồng nghĩa của hacks
Nghĩa là gì: hacks hack /hæk/. danh từ. búa, rìu; cuốc chim (của công nhân mỏ). vết toác; vết thương do bị đá vào ống chân (đá bóng). ngoại động từ.
Đồng nghĩa của hack it
... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hack it. ... của hackler Đồng nghĩa của hackling Đồng nghĩa của hackman hackit là gì.
hack up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Để phá hủy, phá hủy hoặc làm hỏng ngoại hình của một thứ đó, thường bằng cách cắt. Một danh từ hoặc lớn từ có thể được sử dụng giữa "hack" và "up.
gut it out Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Also, tough it out. Show pluck and perseverance in the face of opposition or adversity. For example, I know it's hard but we'll just have to gut it out, ...
Đồng nghĩa của handle
Nghĩa là gì: handle handle /'hændl/. danh từ. cán, tay cầm, móc quai. to carry a bucket by the handle: xách thùng ở quai. (nghĩa bóng) điểm người ta có thể ...
Trái nghĩa của hacker
Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: hacker hacker. danh từ. người lấy dữ liệu máy tính mà không được phép ...
Đồng nghĩa của not cut out for
An not cut out for synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock