Đồng nghĩa của hand in your noticeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
hand in your notice.
hand in his notice từ đồng nghĩaFree Dictionary for word usage
hand in his notice từ đồng nghĩa, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của hand in your noticeCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
hand in your notice.
Đồng nghĩa của handleNghĩa là gì: handle handle /'hændl/. danh
từ. cán, tay cầm, móc quai. to carry a bucket by the handle: xách thùng ở quai. (
nghĩa bóng) điểm người ta có thể ...
Đồng nghĩa của resignĐồng nghĩa của resign. Động
từ. leave leave
your job quit walk out give
notice ...
Đồng nghĩa của noticeableĐồng nghĩa của noticeable. Động
từ. get upper
hand predominate hold sway get the upper
hand ...
Đồng nghĩa của handkerchiefCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của
hand in your notice Đồng nghĩa của
hand it to Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của hand in glove withCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... round
hand in resignation
hand in your notice hand in glove
handing in your notice ...
Trái nghĩa của handleNghĩa là gì: handle handle /'hændl/. danh
từ. cán, tay cầm, móc quai. to carry a bucket by the handle: xách thùng ở quai. (
nghĩa bóng) điểm người ta có thể ...
Đồng nghĩa của handingNghĩa là gì:
handing hand /hænd/. danh
từ. tay, bàn tay (người); bàn chân trước (loài vật bốn chân).
hand in
hand: tay nắm tay; to shake hands: bắt tay ...