hand over Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshand over fist. rapidly His new company is making
money hand over fist. ... Để cho hoặc nhường một
ai đó hoặc một cái
gì đó. ... Nó
là của tôi. Bàn giao!
Trái nghĩa của hand overĐồng nghĩa của hand over ... nghĩa của hand phone Trái nghĩa của handpick Trái nghĩa của hand-pick Trái nghĩa của handpicked
hand over the money nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của hand over... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hand over. ... của hand-pick Đồng nghĩa của handpicked
hand over the money nghĩa là gì.
make money hand over fist Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ make
money hand over fist.
反义词hand over... 反义词hand phone 反义词handpick 反义词hand-pick 反义词handpicked
hand over the money nghĩa là gì. - 相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
hand over ...
hand over fist Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshand over fist. rapidly His new company is making
money hand over fist. ... mod. liên tục và mạnh mẽ, đặc biệt
là khi nạp trước với số lượng lớn.
Sinonimo di hand over... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di hand over. ... Sinonimo di hand-pick Sinonimo di handpicked
hand over the money nghĩa là gì.
hand Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hand. ... a bird
in the
hand is worth two
in the bush.
Синоним hand overto hand over one's application to court - передать заявление в суд ... Синоним handpick Синоним hand-pick Синоним handpicked
hand over the money nghĩa là gì.
over Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
hand over, give The robber told me to fork over my
money or he was going to shoot ...