Đồng nghĩa của hard hat... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của hard hat. ... Đồng
nghĩa của hard fisted Đồng
nghĩa của
hard fought Đồng
nghĩa của hard ...
Đồng nghĩa của hard facts... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của hard facts. ...
nghĩa của
hard-
fought Đồng
nghĩa của hard going Đồng
nghĩa của hard graft.
nip and tuck Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... evenly matched,
hard fought to the finish They were going along nip and tuck but he ...
Đồng nghĩa của put up a fightCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của put up a
fight.
Đồng nghĩa của hold offCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... stonewall suffer traverse weather abstain from die
hard fight back hold out against ...
Đồng nghĩa của stand up to... stay stonewall weather abstain from die
hard fight back hold off hold out against keep from leave alone put up a fight remain firm struggle against ...
Đồng nghĩa của abstain from... suffer traverse weather die
hard fight back hold off hold out against keep from leave alone put up a fight remain firm stand up to struggle against ...
gain ground Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ gain ground. ... The soldiers
fought hard and began to gain ground.
say uncle, to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... a
difficult task, many problems A single parent has a
hard row to hoe, ...
Đồng nghĩa của gone all outcoped
fought back kicked resisted thrashed thrashed about worked
hard wriggled writhed writhen dug ground grinded plugged scratched slaved broken one's back ...