have fun Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesenjoy an activity or event, have a good time Did you
have fun at the party? Did you enjoy it? vui chơi. Để hết hưởng chính mình. Cụm từ này cũng có thể được sử ...
Đồng nghĩa của have funAn
have fun synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của having funCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
having fun.
同义词 live it upenjoy life have a good time have a ball paint the town red
have fun from ... promptness 同义词 livelong live it up
là gì live it down từ đồng
nghĩa ...
fun Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: abnormal function abnormal function ... enjoy an activity or event, have a good time Did you
have fun at the party? Did you enjoy it?
live up to là gìphr., informal To pursue pleasure; enjoy games or night life very much;
have fun at places of entertainment. Joe had had a ... live up to the hype
nghĩa là gìSinonim dari have fun... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari have fun. ... bumps
have fun nghia la gi have fun là j have fun nghĩa là gì antonim have fun.
Antonim dari have fun...
la gi have fun là j
have fun nghĩa là gì antonim
have fun. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Antonim dari
have fun ...
Đồng nghĩa của get it on... với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
get it on. ... của
get just desserts Đồng
nghĩa của
get knots out of
get it on
là gì.
Đồng nghĩa của enjoyNghĩa là gì: enjoy enjoy /in'dʤɔi/. ngoại động từ. thích thú, khoái (cái
gì). to enjoy an interesting book: thích thú xem một cuốn sách hay ...