Đồng nghĩa của held back... của held dear Đồng nghĩa của held down
held back là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của held back ...
Đồng nghĩa của hold backCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
hold back.
Đồng nghĩa của heldNghĩa
là gì:
held held /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep)
hold of: nắm giữ, ...
hold Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshave the best chance of winning, have full control It will be difficult to do well in the negotiations with him as he
holds all the trump cards.
hold back. stay ...
Đồng nghĩa của hold down... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
hold down. ... Đồng nghĩa của
hold fast Đồng nghĩa của
hold fondly
hold down nghĩa
là gì.
Đồng nghĩa của hold inĐồng nghĩa của
hold in. Động từ. keep in check restrain keep
back hold back control ...
Đồng nghĩa của hold dearCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
hold dear.
hold a grudge Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesstay angry for a long time, bad blood He gets mad, but he never
holds a grudge. ... đặc biệt
là đối với một số hành vi sai trái hoặc nhẹ mà họ vừa phạm phải ...
hold forth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesTo speak in public; preach. Usually used with little respect. Senator Smith was
holding forth on free trade. giữ lại. Để nói về điều
gì đó trong một khoảng thời ...
Đồng nghĩa của keptNghĩa
là gì:
kept kept /ki:p/. ngoại động từ
kept. giữ, giữ lại. to keep something as a souvenir: giữ cái
gì coi như một vật kỷ niệm; to keep
hold of ...