hide behind là gìFree Dictionary for word usage
hide behind là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
hide behind Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseshide behind Thành ngữ, tục ngữ · ẩn sau (ai đó hoặc cái
gì đó) · đằng sau, che giấu ai đó hoặc điều
gì đó đằng sau điều
gì đó · ẩn sau ai đó hoặc điều
gì đó.
hide a multitude of sins Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...... anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hide a multitude of sins. ... Nghĩa
là gì: amylopsins amylopsin /,æmi'lɔpsin/.
Trái nghĩa của hideNghĩa
là gì:
hide hide /haid/. danh từ. da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa). (đùa cợt) da người. neither
hide not hair. không có bất cứ một dấu vết
gì.
Đồng nghĩa của hideNghĩa
là gì:
hide hide /haid/. danh từ. da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa). (đùa cợt) da người. neither
hide not hair. không có bất cứ một dấu vết
gì.
Đồng nghĩa của hiddenNghĩa
là gì:
hidden hidden /haid/. danh từ. da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa). (đùa cợt) da người. neither
hide not hair.
Trái nghĩa của hiddenNghĩa
là gì:
hidden hidden /haid/. danh từ. da sống (chưa thuộc, mới chỉ cạo và rửa). (đùa cợt) da người. neither
hide not hair.
Trái nghĩa của coverNghĩa
là gì:
cover cover /'kʌvə/ ... under the same
cover: trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì. vung, nắp. the
cover of a pan: vung chão, vung xoong.
under the covers Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: covers
cover /'kʌvə/. danh từ. vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì. under the same
cover: trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì.
Đồng nghĩa của coverNghĩa
là gì:
cover cover /'kʌvə/. danh từ. vỏ, vỏ bọc, cái bọc ngoài; bìa sách; phong bì. under the same
cover: trong cùng một bọc, trong cùng một phong bì.