Đồng nghĩa của hold good... with similar meanings with
hold good, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của hold inCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
hold in.
Đồng nghĩa của hold forthCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
hold forth.
Đồng nghĩa của hold(
nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu. to get
hold of a secret: nắm được điều bí mật. (
nghĩa bóng) ảnh hưởng. to have a grerat
hold on (over) somebody: có ...
Đồng nghĩa của held(
nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu. to get
hold of a secret: nắm được điều bí mật. (
nghĩa bóng) ảnh hưởng. to have a grerat
hold on (over) somebody: có ...
의 반의어 hold good유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 hold good. ... awe 의 반의어 hold in contempt hold good từ đồng nghĩa
hold good đồng nghĩa tu trai nghia ...
Đồng nghĩa của have a high opinion ofĐồng nghĩa của have a high opinion of. Động từ.
hold in high regard have a high regard for respect think the world ...
hold good Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
hold good.
Đồng nghĩa của take overCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của take over.
Đồng nghĩa của tableto keep a
good table: ăn sang. những người ngồi quanh bàn, những người ngồi ăn. to set all the table laughing: làm cho tất cả những người quanh bàn cười.