Dictionary hold good từ đồng nghĩa

Loading results
Đồng nghĩa của hold good
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hold good.
hold good Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hold good.
Đồng nghĩa của hold
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng ... to have a grerat hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín) lớn đối với ai.
Đồng nghĩa của hold in
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hold in.
Đồng nghĩa của hold forth
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hold forth.
의 반의어 hold good
유사한 단어 사전, 다른 단어, 동의어, 숙어 의 반의어 hold good. ... hold good từ đồng nghĩa hold good đồng nghĩa tu trai nghia cua tu hold goos hold good là ...
Đồng nghĩa của maintain
Nghĩa là gì: maintain maintain /men'tein/. ngoại động từ. giữ, duy trì, bảo vệ, bảo quản. to maintain friendly relations: duy trì những quan hệ hữu nghị ...
Đồng nghĩa của stand up
Tính từ. fair just appropriate good honest honourable honorable legal legitimate proper suitable true deserved due fitting merited moral requisite condign ...
Đồng nghĩa của have a high opinion of
... hold upon Đồng nghĩa của have a horror of Đồng nghĩa của have a hunch. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ...
Đồng nghĩa của held
Nghĩa là gì: held held /hould/. danh từ. khoang (của tàu thuỷ). danh từ. sự cầm, sự nắm giữ, sự nắm chặt. to take (get, keep) hold of: nắm giữ, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock