Dictionary honey pie là gì

Loading results
Đồng nghĩa của honey pie
English Vocalbulary. Đồng nghĩa của love Honey pie là gì. An honey pie synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to ...
Đồng nghĩa của honey pie
English Vocalbulary. Đồng nghĩa của love Honey pie là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của honey pie ...
honey pie là gì
Free Dictionary for word usage honey pie là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của honey
Nghĩa là gì: honey honey /'hʌni/. danh từ. mật ong; mật (của một vài loài sâu bọ khác). (nghĩa bóng) sự dịu dàng, sự ngọt ngào. mình yêu quý, anh yêu quý, ...
sweet Fanny Adams Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Đồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa là gì: madams madam /'mædəm/. danh từ. bà, phu nhân; quý phu nhân. tú bà, mụ chủ nhà chứa ...
Đồng nghĩa của peach
Nghĩa là gì: peach peach /pi:tʃ/. danh từ. quả đào. (thực vật học) cây đào ((cũng) peach tree). (từ lóng) tuyệt phẩm; cô gái rất có duyên. nội động từ.
Đồng nghĩa của doll
Nghĩa là gì: doll doll /dɔl/. danh từ. con búp bê ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). động từ, (thông tục) ((thường) + up). diện, mặc quần áo đẹp ...
sweet Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: bitter-sweet bitter-sweet /'bitəswi:t/ ... sweetie pie. darling, sweetheart He always calls his wife sweetie pie. Even after they have been ...
Đồng nghĩa của hot dish
... honey peach pin-up bathing beauty beauty queen cover girl cutie cutie-pie dollface dream girl dreamboat glamor girl good-looking woman hot number raving ...
Đồng nghĩa của dish
Nghĩa là gì: dish dish /diʃ/. danh từ. đĩa (đựng thức ăn). móm ăn (đựng trong đĩa). a make dish: món ăn cầu kỳ (có nhiều thứ gia giảm); a standing dish: món ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock