Đồng nghĩa của householdNghĩa
là gì:
household household /'haushould/. danh từ. hộ, gia đình. toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà. (số nhiều) bột loại hai.
Đồng nghĩa của householdsNghĩa
là gì:
households household /'haushould/. danh từ. hộ, gia đình. toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà. (số nhiều) bột loại hai.
Trái nghĩa của householdNghĩa
là gì:
household household /'haushould/. danh từ. hộ, gia đình. toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà. (số nhiều) bột loại hai.
household Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
household household /'haushould/. danh từ. hộ, gia đình. toàn bộ người nhà; toàn bộ người hầu trong nhà. (số nhiều) bột loại hai.
Đồng nghĩa của household objectNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
household object. Danh từ. accoutrements furnishing accoutrement décor · Trái nghĩa của
household object ...
household name Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
household name Thành ngữ, tục ngữ. a
household name. "a name everyone knows; name of a famous person" Mario Lemieux, the hockey ...
Đồng nghĩa của household nameNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
household name. Danh từ. celebrity star superstar megastar luminary public figure celeb importance someone ...
household name 成语, slang phrasesEnglish Vocalbulary.
household name
là gì. An
household name idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their ...
Đồng nghĩa của houseworkNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: housework housework /'hauswə:k/. danh từ. công việc trong nhà (nấu ăn, giặt, quét dọn). Đồng nghĩa của housework ...
Sinonim dari household... household furnishings Sinonim dari household gods Sinonim dari household goods Sinonim dari household help từ trái nghĩa với household
household là gì. An ...