hustle and bustle Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...confusion, hurry, and bother. (Fixed order.) ... The
hustle and bustle of the big city is especially annoying in the hot days of summer. ... Fred seems to enjoy the ...
Đồng nghĩa của hustle and bustle... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của hustle and bustle. ... gì
hustle and bustle NGHĨA LÀ GÌ bustle nghia la gi hustle and bustle la gi ...
Trái nghĩa của hustle and bustle... Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của hustle and bustle. ... gì
hustle and bustle NGHĨA LÀ GÌ bustle nghia la gi hustle and bustle la gi ...
hustle and bustle Idiom, Proverb, slang phrasesDictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb
hustle and bustle.
Sinonim dari hustle and bustle... and bustle nghĩa là gì
hustle and bustle NGHĨA LÀ GÌ bustle nghia la gi ... An hustle and bustle synonym dictionary is a great resource for writers, ...
in a bad mood Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesVí dụ, bố đang có tâm trạng bất vui, vì vậy đừng đòi hỏi bất cứ điều
gì ngay lúc này. Từ trái
nghĩa với tâm trạng tốt, dùng để chỉ trạng thái vui vẻ, ...
hungry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: hungry hungry /'hʌɳgri/. tính từ. đói, cảm thấy đói, ra vẻ đói ăn. as hungry as a hunter: đói cào ruột; a lean and hungry look: vẻ gầy còm đói ...
tomorrow never comes Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa là gì: becomes become /bi'kʌm/. (bất qui tắc) nội động từ, became; become. trở nên, trở thành. it has become much warmer: trời trở nên ấm hơn nhiều.
hung up Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesThuật ngữ này thường được dùng để chỉ kết thúc cuộc gọi giữa chừng, nhưng nó cũng có thể
có nghĩa là ngắt cuộc gọi khi kết thúc cuộc gọi.
hungry as a bear Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ hungry as a bear.