Dictionary i have a word with you có nghĩa gì

Loading results
have a word with Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
have a word with you ... có nghĩa, nhưng nó bất còn nữa. . Xem thêm: have, chat. accept a ˈword (with somebody) (about something). có một cuộc trò chuyện ngắn về ...
have a word with 成语, slang phrases
i have a word with you có nghĩa gì have a word with là gì a word with you là gì. An have a word with idiom dictionary is a great resource for writers ...
have a shot at Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. have a shot at Thành ngữ, tục ngữ. have a shot at ... have a whiz have a word with have a word with you. An have a shot at idiom ...
have been around Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
... có nghĩa là tui không tìm kiếm một mối quan hệ ý nghĩa .. Xem thêm: đã, đang ... More Idioms/Phrases. have a word with have a word with you have an affair have ...
have no words for (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. have no words for (someone or something) Thành ... bất từ nào cho (ai đó hoặc điều đó). Không thể nói nên lời bởi ai đó ...
come get some nghĩa là gì
được, được, kiếm được, lấy được. to get a living: kiếm sống; to get little by it ... Free Dictionary for word usage you got me there nghĩa là gì, Synonym, ...
Đồng nghĩa của words
Nghĩa là gì: words word /wə:d ... (số nhiều) sự cãi nhau, lời qua tiếng lại. to have words with: cãi nhau với; they had words: họ đã lời qua tiếng lại với nhau ...
Đồng nghĩa của word
Nghĩa là gì: word word /wə:d/. danh từ. từ. to translate word for word: dịch ... they had words: họ đã lời qua tiếng lại với nhau; to proceed from words to ...
have a say in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
tiếng nói (trong điều đó). vai trò tích cực và sự tham gia (nhà) ... have a time have a way with have a word with have all one's buttons. An have a ...
have someone's ear Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. have someone's ear Thành ngữ, tục ngữ. have ... word about you. [Early 1700s]. tai (của một người). Để được sự quan tâm ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock