Trái nghĩa của flashNghĩa là gì:
flash flash /flæʃ/. danh từ. ánh sáng loé lên; tia. a
flash of lightning: ánh chớp, tia chớp; a
flash of hope: tia hy vọng.
Đồng nghĩa của in a flashNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của in a flash. Tính từ. hairtrigger ... nghĩa của in a general way
in a flash nghĩa là gì. An in a flash synonym ...
flash across Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: across across /ə'krɔs/. phó từ. qua, ngang, ngang qua. a bird is flying across: một con chim đang bay ngang qua. bắt chéo, chéo nhau, ...
Đồng nghĩa của flash in the panNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
flash in the pan. Tính từ ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
flash from the past Đồng
nghĩa của flashgun Đồng ...
Đồng nghĩa của flashbackNghĩa là gì: flashback flashback /'flæʃbæk/. danh từ. (điện ảnh) cảnh hồi tưởng. đoạn dẫn, cảnh dẫn (đoạn văn hoặc cảnh trong vở kịch mô tả những sự việc ...
flash with anger Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: anger anger /'æɳgə/. danh từ. sự tức giận, sự giận dữ; mối giận ...
flash the hash
flash through (one's) mind
flash through mind
flash up
flash ...
Đồng nghĩa của flashyNghĩa là gì: flashy flashy /'flæʃi/. tính từ. hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
flash on Đồng
nghĩa của flashover Đồng
nghĩa ...
Trái nghĩa của flashyNghĩa là gì: flashy flashy /'flæʃi/. tính từ. hào nhoáng, loè loẹt, sặc sỡ ... English Vocalbulary. Trái
nghĩa của
flash on Trái
nghĩa của flashover Trái
nghĩa ...
Trái nghĩa của flatNghĩa là gì: flat flat /flæt/. danh từ. dãy phòng (ở một tầng trong một nhà ... English Vocalbulary. Trái
nghĩa của
flash price Trái
nghĩa của
flash; projectile ...
의 동의어 in a flash...
flash nghĩa là gì. An
in a flash synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a ...