in the absence of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...in the
absence of Thành ngữ, tục ngữ · trong trường hợp bất có (ai đó hoặc điều
gì đó) · trong trường hợp bất có ai đó hoặc điều
gì đó.
Trái nghĩa của absenceNghĩa
là gì:
absence absence /'æbsəns/. danh từ. sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng. to have a long
absence from ...
in absence of là gìFree Dictionary for word usage
in absence of là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của absentNghĩa
là gì:
absent absent /'æbsənt/. tính từ. vắng mặt, đi vắng, nghỉ. lơ đãng. an
absent air: vẻ lơ đãng; to answer in an
absent way: trả lời một cách lơ ...
leave of absence Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì:
absence absence /'æbsəns/. danh từ. sự vắng mặt, sự nghỉ (học), sự đi vắng; thời gian vắng mặt, lúc đi vắng. to have a long
absence from ...
Trái nghĩa của absentNghĩa
là gì:
absent absent /'æbsənt/. tính từ. vắng mặt, đi vắng, nghỉ. lơ đãng. an
absent air: vẻ lơ đãng; to answer in an
absent way: trả lời một cách lơ ...
in the absence of Idiom, slang phrasesEnglish Vocalbulary.
in absence of là gì in the absence of something là gì in the
absence of là gì absence la gi. An in the absence of idiom dictionary is a ...
knew it by heart là gìFree Dictionary for word usage trái nghĩa knew it by heart, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa
là gì: melt melt /melt/ ... My heart melted away in ...
absence makes the heart grow fonder Thành ngữ, tục ngữ, slang ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
absence makes the heart grow fonder. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ ...
long absent, soon forgotten Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ long
absent, soon forgotten. ... Nghĩa
là gì: forgotten forgotten /fə'get/.