in disguise Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa blessing
in disguise ... Che giấu diện mạo hoặc bản chất thật của ai đó hoặc điều
gì đó. ... Đi làm muộn hóa ra lại
là một may mắn ngụy tạo.
Đồng nghĩa của disguisea blessing
in disguise. (xem) blessing. ngoại động từ. trá hình, cải trang.
to disguise onself as...: cải trang
là... nguỵ trang (sự việc
gì dưới một hình ...
disguise Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesa blessing
in disguise. (xem) blessing. ngoại động từ. trá hình, cải trang.
to disguise onself as...: cải trang
là... nguỵ trang (sự việc
gì dưới một hình ...
Trái nghĩa của disguisinga blessing
in disguise. (xem) blessing. ngoại động từ. trá hình, cải trang.
to disguise onself as...: cải trang
là... nguỵ trang (sự việc
gì dưới một hình ...
bless Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bless bless /bles/ ... a problem that becomes a benefit or advantage The rainstorm was a blessing
in disguise. It stopped the fire.
come right in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesJul 1, 2004
... Nghĩa
là gì: 00-database-info @00-database-info ... a problem that becomes a benefit or advantage The rainstorm was a blessing
in disguise.
blood money Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: blood money blood money ... Sự dàn xếp đó chẳng qua
là trước xương máu. ... Nhiều người coi lợi nhuận từ kim cương xung đột
là trước máu .
inculcate in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesJul 1, 2004
... Nghĩa
là gì: 00-database-info @00-database-info. This is the English-Vietnamese dictionary database of the Free ... a blessing
in disguise.
Đồng nghĩa của indiscriminatelyĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: indiscriminately indiscriminately. phó từ. bừa bãi, ẩu ...
Đồng nghĩa của indispensableNghĩa
là gì: indispensable indispensable /,indis'pensəbl/. tính từ. rất cần thiết, không thể thiếu được. air, food and water are indispensable to life: ...