in need Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadj. phr. Destitute; lacking something. The young girl is so ill that she is seriously
in need of medical attention. đang cần (của cái
gì ...
Đồng nghĩa của be in need ofCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của be
in need of. ...
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của be
in need ...
Đồng nghĩa của needNghĩa là gì:
Need Need. (Econ) Nhu cầu. + Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào ...
Đồng nghĩa của be in dire need ofNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của be in dire
need of. Động từ. call out ...
nghĩa của be industrious Đồng
nghĩa của be in earnest dire
need nghia
la ...
Trái nghĩa của needNghĩa là gì:
Need Need. (Econ) Nhu cầu. + Đôi khi người ta lập luận rằng trong một thị trường tự do, các cá nhân sẽ không có cầu đối với một số hàng hoá nào ...
Trái nghĩa của innerNghĩa là gì: inner inner /'inə/. tính từ. ở trong nước, nội bộ. thân nhất, thân ... English Vocalbulary. Trái
nghĩa của
in need of Trái
nghĩa của
in need of a ...
Đồng nghĩa của wantNghĩa là gì: want want /wɔnt/. danh từ. sự thiếu, sự không có, sự khuyết. want of food: sự thiếu thức ăn; want of thought: sự thiếu suy nghĩ.
Đồng nghĩa của requireNghĩa là gì: require require /ri'kwaiə/. ngoại động từ. đòi hỏi, yêu cầu. what do you require of me?: anh muốn
gì tôi? cần đến, cần phải có.
Đồng nghĩa của innerNghĩa là gì: inner inner /'inə/. tính từ. ở trong nước, nội bộ. thân nhất, thân ... English Vocalbulary. Đồng
nghĩa của
in need of Đồng
nghĩa của
in need of a ...
Trái nghĩa của be in dire need ofNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái
nghĩa của be in dire
need of. Từ gần ... English Vocalbulary. dire
need nghia
la gi. An be in dire
need of antonym ...