Đồng nghĩa của in particularCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
in particular.
Đồng nghĩa của particularĐồng nghĩa của
particular ; Tính từ. specific precise exact certain ; Tính từ. noteworthy unique notable uncommon ; Tính từ. exacting fussy fastidious finicky ...
Trái nghĩa của particularCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa ... for no
particular reason: không vì lý do gì đặc biệt; of no
particular ...
Trái nghĩa của in particularCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
in particular.
Đồng nghĩa của particularlyCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của particularly.
Đồng nghĩa của not particularCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của not
particular.
Đồng nghĩa của particular activity adeptnessCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
particular activity adeptness.
Đồng nghĩa của minor pointCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của rationalization Đồng nghĩa của
particular Đồng nghĩa của ...
Đồng nghĩa của itemCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa ... Đồng nghĩa của
particular Đồng nghĩa của integrant Đồng nghĩa của factor ...
Đồng nghĩa của separateCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của separate.