Đồng nghĩa của in seventh heavenCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của
in seventh heaven.
in seventh heaven Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...in seventh heaven. very happy I have been
in seventh heaven since I started my new job. ... Tôi sẽ ở trên trời đường thứ bảy nếu tui có một triệu đô
la .
to heaven Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
heaven heaven /'hevn/. danh từ. thiên đường ((nghĩa đen) & (nghĩa bóng)). to be in
heaven: lên thiên đường, chết. Ngọc hoàng, Thượng đế, trời.
in seventh heaven Идиома, slang phrasesСловарь похожих слов, Разные формулировки, Синонимы, Идиомы для Идиома
in seventh heaven.
seven Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: G.Xem GROUP OF SEVEN G.Xem GROUP OF SEVEN ...
in seventh heaven. very happy I have been
in seventh heaven since I started my new job.
Đồng nghĩa của in sharp contrastĐồng nghĩa của inset Đồng nghĩa của
in seventh heaven Đồng nghĩa của ... Đồng nghĩa của in short order Đồng nghĩa của in short supply sharp contrast
là gì.
Đồng nghĩa của on cloud ninecarried away ecstatic entranced euphoric
in seventh heaven overjoyed transported. Tính từ. happy elated excited ecstatic pleased
in seventh heaven joyful in ...
Đồng nghĩa của paradiseNghĩa
là gì: paradise paradise /'pærədaiz/. danh từ. thiên đường, nơi cực lạc. lạc viên ((cũng) earthly paradise). vườn thú. (từ lóng) tầng thượng, ...
Đồng nghĩa của dreamlandNghĩa
là gì: dreamland dreamland ... fantasy world
la-
la land sleep Shangri-
la slumber utopia cloud cuckoo land ideal place land of Nod
seventh heaven ...
Đồng nghĩa của transportedNghĩa
là gì: transported transported. tính từ. (+with something) xúc động mạnh mẽ ... on cloud nine euphoric
in seventh heaven carried away ...