in the dark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesadj. phr. 1. In ignorance; without information. John was
in the dark about the job he was being sent to. If the government controls the news ...
Trái nghĩa của darkNghĩa
là gì:
dark dark /dɑ:k/. tính từ. tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting
dark: trời bắt đầu tối; a
dark moonless night: một đêm tối trời ...
Đồng nghĩa của in the dark... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của in the dark. ... direction of through to Đồng nghĩa của in the distance
in the dark là gì.
Đồng nghĩa của darkNghĩa
là gì:
dark dark /dɑ:k/. tính từ. tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting
dark: trời bắt đầu tối; a
dark moonless night: một đêm tối trời ...
Trái nghĩa của in the dark... từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của in the dark. ... direction of through to Trái nghĩa của in the distance
in the dark là gì.
dark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
dark dark /dɑ:k/. tính từ. tối, tối tăm, tối mò; mù mịt, u ám. it is gretting
dark: trời bắt đầu tối; a
dark moonless night: một đêm tối trời ...
Trái nghĩa của keep in the dark... nghĩa của keep it up
in the dark about là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của keep in the dark ...
leap in the dark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI'm about to make my last voyage,a great leap
in the dark. ... Những
gì tui có trước đây bất phải
là một sự lựa chọn hợp lý: đó
là một bước nhảy trong ...
Trái nghĩa của darknessNghĩa
là gì:
darkness darkness /'dɑ:knis/ ... sự dốt nát, sự ngu dốt; sự không hay biết
gì ... deeds of
darkness: hành động đen tối độc ác.
shot in the dark Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesViệc sử dụng ẩn dụ in the aphotic có nghĩa
là 'trong tình trạng bất biết
gì' có từ cuối thế kỷ 17 .. Xem thêm:
dark, attempt ...