Trái nghĩa của indifferenttính
từ. lânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang. to be
indifferent to something: thờ ơ đối với cái gì; ...
Trái nghĩa của indifferenceCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của
indifference.
Đồng nghĩa của indifferentlânh đạm, thờ ơ, hờ hững, dửng dưng; không thiết, không quan tâm, không để ý, bàng quang · trung lập, không thiên vị · không quan trọng, cũng vậy thôi · bình ...
từ trái nghĩa với differentFree Dictionary for word usage
từ trái nghĩa với different, Synonym, Antonym, ... bàng quang. to be
indifferent to something: thờ ơ đối với cái gì; .
Trái nghĩa của indifferent to...
indifferent to, allowing users to choose the best word for their specific context. Cùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, ...
Trái nghĩa của addictedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái ... Tính từ.
indifferent unwilling disinclined independent opposed unaccustomed ...
Trái nghĩa của passionateNghĩa là gì: passionate passionate /'pæʃənit/. tính
từ. sôi nổi, say sưa, say đắm, nồng nàn, nồng nhiệt, thiết tha. a passionate speech: một bài diễn văn ...
Trái nghĩa của absent mindedCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của absent minded.
Đồng nghĩa của intermediateNghĩa là gì: intermediate intermediate /,intə'mi:djət/. tính
từ. ở giữa. danh
từ ((cũng) intermediary). người làm trung gian, người hoà giải.
Trái nghĩa của sensitiveCùng học tiếng anh với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của sensitive. ... Tính từ.
indifferent ...