Trái nghĩa của inordinate - Synonym of attractiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
inordinate.
Đồng nghĩa của inordinate - Synonym of braveCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
inordinate.
Trái nghĩa của extraTrái nghĩa của extra ; Tính từ. common commonplace main necessary ; Danh từ. decrease lessening reduction subtraction ; Từ gần nghĩa. extraarticular extra-Biblical ...
Trái nghĩa của on the houseTrái nghĩa của on the house ; Tính từ. costly deserved expensive needed ; Tính từ. tied-up barred bound busy ; Từ gần nghĩa. on the inside on the job on the kip on ...
Trái nghĩa của inhumaneCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của inhumane.
Trái nghĩa của overstatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của overstated.
Đồng nghĩa của inorganic - Synonym of braveAn inorganic synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của in order thatTrái nghĩa của in order that. English Vocalbulary.
Đồng nghĩa của in ...
Đồng nghĩa của inordinancy
Đồng nghĩa của
inordinate in order that 동의어. An ...
Trái nghĩa của in order toin order to get inordinancy
inordinate inordinately inordinateness inorganic in order inoppugnable in opposition to in opposition inopportuneness inopportune ...
Trái nghĩa của insubordinateNghĩa là gì: insubordinate insubordinate /,insə'bɔ:dnit/. tính từ. không chịu phục tùng, không chịu vâng lời. không thấp hơn. an insubordinate hill: một
quả ...