Trái nghĩa của intensiveCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
intensive.
Trái nghĩa của intenseCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
intense.
Trái nghĩa của intentionalTrái nghĩa của
intensively Trái nghĩa của intensiveness Trái nghĩa của intensive treatment unit Trái nghĩa của intent Trái nghĩa của intention Trái nghĩa ...
Antonym of intensiveintensive Idiom, Proverb. English Vocalbulary. Antonym of ... intensively Antonym of intensiveness Antonym of intensive treatment unit
intensive ngược nghĩa.
Trái nghĩa của fasterNghĩa là gì: faster fast /fɑ:st/. tính từ. chắc chắn. a stake fast in the ground: cọc đóng chắc xuống đất; to take fast hold of: nắm chắc, cầm chắc.
Trái nghĩa của steadilyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của steadily.
Trái nghĩa của deep seatedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của deep seated.
Trái nghĩa của hardNghĩa là gì: hard hard /hɑ:d/. tính từ. cứng, rắn. hard as steel: rắn như thép. rắn chắc, cứng cáp. hard muscles: bắp thịt rắn chắc. cứng (nước).
Trái nghĩa của quickerCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của quicker.
Trái nghĩa của oceanCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của ocean.