Đồng nghĩa của interactNghĩa
là gì:
interact interact /,intər'ækt/. động từ. ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại. Đồng nghĩa của
interact. Động từ.
Trái nghĩa của interactNghĩa
là gì:
interact interact /,intər'ækt/. động từ. ảnh hưởng lẫn nhau, tác động qua lại. Trái nghĩa của
interact. Động từ.
Đồng nghĩa của interact with... với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của interact with. ... Đồng nghĩa của interbred
interact with là gì interact nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của communicateNghĩa
là gì:
communicate communicate /kə'mju:nikeit/. ngoại động từ ... to
communicate one's enthusiasm to somebody: truyền nhiệt tình cho ai.
Đồng nghĩa của interactionNghĩa
là gì:
interaction interaction /,intər'ækʃn/. danh từ. sự ảnh hưởng lẫn nhau. tác động qua lại. Đồng nghĩa của
interaction. Danh từ.
Sinonim dari interact withAntonim dari interact with ... inter alia Sinonim dari interallied Sinonim dari interblend Sinonim dari interbred
interact with là gì interact nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của communicationNghĩa
là gì: communication communication /kə,mju:ni'keiʃn/. danh từ. sự truyền đạt, sự thông tri, sự thông tin; tin tức truyền đạt; thông báo.
Đồng nghĩa của contactNghĩa
là gì: contact contact /kɔntækt/. danh từ. sự chạm, sự tiếp xúc. our troops are in contact with the enemy: quân ta đã chạm với quân địch ...
Đồng nghĩa của interactiveNghĩa
là gì: interactive interactive /,intər'æktiv/ ... Đồng nghĩa của inter Đồng nghĩa của
interact Đồng nghĩa của
interaction Đồng nghĩa của interactional ...
Đồng nghĩa của interfaceNghĩa
là gì: interface interface /'intəfeis/. danh từ. bề mặt chung (cho hai vật...); mặt phân giới. những cái chung (của hai ngành học thuật...).