Đồng nghĩa của interfereNghĩa là gì:
interfere interfere /,intə'fiə/. nội động từ ((thường) + with). gây trở ngại, quấy rầy. these goings and coming
interfere with the work: sự đi ...
Đồng nghĩa của interferenceNghĩa là gì:
interference interference /,intə'fiərəns/. danh từ. sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại. sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào.
Trái nghĩa của interfereNghĩa là gì:
interfere interfere /,intə'fiə/. nội động từ ((thường) + with). gây trở ngại, quấy rầy. these goings and coming
interfere with the work: sự đi ...
Trái nghĩa của interferenceNghĩa là gì:
interference interference /,intə'fiərəns/. danh từ. sự gây trở ngại, sự quấy rầy; điều gây trở ngại. sự can thiệp, sự xen vào, sự dính vào.
Đồng nghĩa của hinderNghĩa là gì: hinder hinder /'haində/. tính từ. ở đằng sau. ngoại động từ. cản trở, gây trở ngại. to hinder someone's work: cản trở công việc của
ai ...
Đồng nghĩa của break intoAn break into synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
Đồng nghĩa của hamperNghĩa là gì: hamper hamper /'hæmpə/. danh từ. cái hòm mây (để đựng thức ăn) ...
interfere with tie one's hands tie up. Danh từ. basket picnic basket pannier ...
Đồng nghĩa của disruptNghĩa là gì: disrupt disrupt /dis'rʌpt/. ngoại động từ. đập gãy, đập vỗ, phá ...
interfere with · Trái
nghĩa của disrupt · disrupt Thành ngữ, tục ngữ. English ...
Đồng nghĩa của holeNghĩa là gì: hole hole /'houl/. danh từ. lỗ, lỗ thủng; lỗ trống; lỗ khoan. lỗ đáo; lỗ đặt bóng (trong một số trò chơi). chỗ sâu, chỗ trũng (ở dòng suối); hố.
Đồng nghĩa của distortNghĩa là gì: distort distort /dis'tɔ:t/. ngoại động từ. vặn vẹo, bóp méo, làm ... Đồng
nghĩa của distort. Động từ. misrepresent
interfere with twist alter garble ...