Đồng nghĩa của likelyNghĩa là gì:
likely likely /'laikli/. tính từ. chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật. that is not
likely: điều đó không chắc đúng chút nào.
Trái nghĩa của likelyNghĩa là gì:
likely likely /'laikli/. tính từ. chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật. that is not
likely: điều đó không chắc đúng chút nào.
likely Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì:
likely likely /'laikli/. tính từ. chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật. that is not
likely: điều đó không chắc đúng chút nào.
Đồng nghĩa của likelierNghĩa là gì: likelier
likely /'laikli/. tính từ. chắc đúng, có lẽ đúng, có lẽ thật. that is not
likely: điều đó không chắc đúng chút nào.
Sinonimo di likely... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Sinonimo di likely. ...
is likely to nghĩa là gì likely 同義語 đồng nghĩa với likely likely contrario.
Sinónimo de likelyDiccionario de palabras similares, Sinónimos, Diccionario Sinónimo de likely. ...
likely to nghĩa là gì likely 同義語 đồng nghĩa với likely likely contrario.
Sinonim dari likely... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari likely. ...
is likely to nghĩa là gì likely 同義語 đồng nghĩa với likely likely contrario.
Đồng nghĩa của mostlyNghĩa là gì: mostly mostly /'moustli/. phó từ. hầu hết, phần lớn; thường
là, chủ yếu
là. Đồng
nghĩa của mostly. Phó từ.
Contrario di likely... diverso tenore, sinonimi, di invocazione per Contrario di likely. ...
is likely to nghĩa là gì likely 同義語 đồng nghĩa với likely likely contrario.
Đồng nghĩa của deemNghĩa là gì: deem deem /di:m/. ngoại động từ. tưởng rằng, nghĩ rằng, cho rằng, thấy rằng. I deem it necessary to help him: tôi thấy rằng cần phải giúp anh ...