take issue Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasestake
issue with|
issue|take. v. phr ... tiếp nhận vấn đề. Hoàn toàn bất đồng ý hoặc xúc phạm điều
gì đó. Nếu đó
là những
gì bạn đang nói, thì vâng, tui có vấn đề.
Đồng nghĩa của issueNghĩa
là gì:
issue issue /'isju:/ danh từ. sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) the latest
issue of a weekly: số ...
at issue Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. at
issue Thành ngữ, tục ngữ. at
issue. 1.under consideration; in dispute 在争论中. The point at
issue is who is best ...
Đồng nghĩa của issuesNghĩa
là gì:
issues issue /'isju:/ danh từ. sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) the latest
issue of a weekly: số ...
make an issue of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. make an
issue of Thành ngữ, tục ngữ. make an
issue of. Idiom(s): make a point of someone or something AND make an
issue of ...
Trái nghĩa của issueNghĩa
là gì:
issue issue /'isju:/ danh từ. sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) the latest
issue of a weekly: số ...
Đồng nghĩa của issuedNghĩa
là gì: issued
issue /'isju:/ danh từ. sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) the latest
issue of a weekly: số ...
Trái nghĩa của issuesNghĩa
là gì:
issues issue /'isju:/ danh từ. sự phát ra; sự phát hành; sự đưa ra. số báo (in ra); số lượng cho ra (tem...) the latest
issue of a weekly: số ...
Trái nghĩa của take issue with somebodyCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của take
issue with somebody. ... Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của take issue...
issue concern
là gì. An take
issue synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a ...