keep company with là gìFree Dictionary for word usage
keep company with là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
in good company là gìIn all good conscience, I could not recommend that you buy this car. • In good conscience, she could ...
keep me
company là gì. Free Dictionary for word usage ...
keep me company là gìFree Dictionary for word usage
keep me
company là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của keepNghĩa
là gì:
keep keep /ki:p/. ngoại động từ
kept. giữ, giữ lại. to
keep something as a souvenir: giữ cái
gì coi như một vật kỷ niệm; to
keep hold of ...
Đồng nghĩa của companyNghĩa
là gì:
Company Company. (Econ) Công ty. + Thường để chỉ công ty CỔ PHẦN ... Động từ.
keep company pal around with pal with be friends hang out with ...
Trái nghĩa của keepingNghĩa
là gì:
keeping keeping /'ki:piɳ/. danh từ. sự giữ, sự giữ gìn, sự bảo quản. sự coi giữ, sự trông nom, sự bảo vệ. to be in safe
keeping: được trông nom ...
Trái nghĩa của keepNghĩa
là gì:
keep keep /ki:p/. ngoại động từ
kept. giữ, giữ lại. to
keep something as a souvenir: giữ cái
gì coi như một vật kỷ niệm; to
keep hold of ...
Đồng nghĩa của keep close toNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
keep close to. Động từ. address ...
keep company with Đồng nghĩa của
keep cool Đồng nghĩa của
keep count. An
keep ...
company Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: accompany accompany /ə'kʌmpəni/. ngoại động từ. đi theo, đi cùng ... In addition to the idioms beginning with
company, also see
keep company; misery ...
keep behind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
keep behind Thành ngữ, tục ngữ.
keep behind ...
keep behind
keep clear of
keep company keep cool
keep dark
keep early hours. An ...