keep a cool head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
keep a cool
head.
keep one's head Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCách sử dụng này có từ đầu những năm 1600 và lâu đời hơn khoảng hai thế kỷ so với từ trái nghĩa, mất đầu, có nghĩa là "trở nên bối rối và kích động", như trong ...
keep a close watch over (someone or something) Thành ngữ, tục ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
keep a close watch over (
someone or something)
Đồng nghĩa của keep your head down... keep yourself to yourself Đồng nghĩa của keep your shirt on
keep someone head ...
thành ngữ keep your head là gì head down synonym. An keep your head down ...
keep a civil tongue in one's head|civil|civil tong Thành ngữ, tục ngữ ...v. phr. To be polite in speaking. He was very angry with his boss, but he
kept a civil tongue in his
head. The bus driver began yelling at the woman and she ...
keep your head Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskeep your
head Thành ngữ, tục ngữ · giữ cho (của một người) cái đầu · giữ (hoặc mất) đầu · accumulate your
ˈhead. Suy nghĩ rõ ...
keep harping on about (someone or something) Thành ngữ, tục ngữ ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Thành ngữ, tục ngữ
keep harping on about (
someone or something)
keep (someone) on a short leash Thành ngữ, tục ngữ, slang ...keep (
someone) on a short leash
Thành ngữ, tục ngữ. leash. leash 1.
hold in leash to control; curb; restrain 2. strain at the leash
keep a Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
keep a civil tongue in his
head.汽车驾驶员对那位妇女大声嚷了起来,而她却要他 ... Compare:
KEEP ONE'S CHIN UP.
keep abreast of
someone|abreast|
keep|
keep abreast|.
keep house Thành ngữ, tục ngữ, slang phraseskeep house
Thành ngữ, tục ngữ.
keep house. look after a house or a household She has been
keeping house for her father while he is sick.