keep your eyes open nghĩa là gìFree Dictionary for word usage
keep your eyes open nghĩa là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của eyeNghĩa là gì:
eye eye /
ai/ ... to view with
a jaundiced
eye: nhìn bằng con mắt ghen tức ... to have
a good
eye for: đánh giá cao, coi tọng.
Đồng nghĩa của keep your head down... Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
keep your head down. ...
nghĩa của
keep your end
of the bargain Đồng
nghĩa của
keep your eyes open ...
Đồng nghĩa của keep your chin up... Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
keep your chin up. ...
nghĩa của
keep your end
of the bargain Đồng
nghĩa của
keep your eyes open ...
open Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Any businessman has to
keep his eyes open for
a chance
of making
a profit.
Sinonim dari eye...
keep your eyes open nghĩa là gì give someone the glad eye là gì. - Kamus kata-kata serupa, kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari eye ...
keep Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì: barkeeper barkeeper /'bɑ:,ki:pə/ ... watch for, look for,
keep your eyes peeled
Keep an eye out for Helen at
the school ...
keep an
open mind.
keep an open mind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
keep an
open mind.
Đồng nghĩa của watch outIt contains
a list
of words with similar meanings with watch out, allowing users to choose
the best word for
their specific context.
Đồng nghĩa của keep watch over...
keep you going Đồng
nghĩa của
keep your chin up. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
keep watch over ...