Dictionary knock on the door là gì

Loading results
knock on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
knock on something made of wood to keep from having bad luck I don ... đó và khiến họ hoặc người đó ngã xuống vật đó, đặc biệt sàn nhà hoặc mông.
knock on the door là gì
Free Dictionary for word usage knock on the door là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của knock on
... của domino theory knock on là gì knock on the door là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của knock on ...
knock on Idioma, slang phrases
knock on wood. knock on something made of wood to keep from having bad luck I don ... animadversion the aegis bouncer on his base on his way out the door.
knock away Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
I've been knocking away for ages,but nobody has answered the door. ... Để tiếp tục tấn công (một cái đó) một cách mạnh mẽ và nhanh chóng.
ill gotten gains Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Nghĩa là gì: against against /ə'geinst/ ... (See the knock against) ... Thứ đó, thường tiền, có được thông qua các phương tiện bất hợp pháp hoặc bất ...
Đồng nghĩa của hit
Nghĩa là gì: hit hit /hit/. danh từ. đòn, cú đánh trúng (đấm, bắn, ném). a clever hit: một đòn hay; three hits and five misses: ba đòn trúng năm đòn hụt.
Đồng nghĩa của thump
Nghĩa là gì: thump thump /θʌmp/. danh từ. quả đấm, quả thụi. ngoại động từ. đấm, thụi, thoi. to thump the door: đấm cửa. nội động từ. đánh, đập mạnh.
Đồng nghĩa của tap into
... get Đồng nghĩa của influence Đồng nghĩa của knock Đồng nghĩa của increase Đồng ... của catch on Đồng nghĩa của tamp tap into là gì tap into nghĩa là gì.
Đồng nghĩa của blame
Nghĩa là gì: blame blame /bleim/. danh từ ... to lay the blame on somebody; to lay the blame at somebody's door: quy trách nhiệm về ai; đỗ lỗi cho ai ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock