lame joke Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì:
joke joke /dʤouk/. danh từ. lời nói đùa, câu nói đùa. to crack a
joke: nói đùa một câu; to play a
joke on someone: đùa nghịch trêu chọc
ai ...
land a job Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: background job background job. (Tech) công việc thứ cấp, công việc bối cảnh ...
land in Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesĐồng nghĩa, Trái nghĩa, Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Nghĩa
là gì: Land intensive Land intensive. (Econ) Sử dụng nhiều đất.
Trái nghĩa của practical jokeCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của practical
joke. ... Nghĩa
là gì: practical
joke practical
joke.
kind word for everybody Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì: everybody everybody /'evribɔdi/ (everyone) /'evriwʌn/. danh từ. mọi người, tất cả mọi người,
ai ai; mỗi người. everybody else: mọi người khác; ...
kick up the arse Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: arse arse /ɑ:s/ ... Job's comforter a
joke a journey of a thousand miles begins with a single step a joy to behold a Judas kiss a juggling act ...
Đồng nghĩa của gameNghĩa
là gì: game game /geim/. danh từ. trò chơi (như bóng đá, quần vợt, bài lá...) (thương nghiệp) dụng cụ để chơi (các trò chơi).
tickedy boo Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: a b c - book a b c - book /'eibi:'si:buk/. danh từ. sách vỡ lòng, sách học vần ... 2. a blister or bruise, an abscess spot, etc 3.
joke ...