lay claim to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, tục ngữ
lay claim to.
laid their claim là gìNghĩa là gì:
claim claim /kleim/. danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu ... informal To
claim a person or thing as your own by
some sign. ... Cho biết ...
Đồng nghĩa của claimNghĩa là gì:
claim claim /kleim/. danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. to put in a
claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại; to set up (make,
lay) ...
Trái nghĩa của claimNghĩa là gì:
claim claim /kleim/. danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu. to put in a
claim for damages: đòi bồi thường thiệt hại; to set up (make,
lay) ...
stake a claim Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. stake a
claim Thành ngữ, tục ngữ. stake a ... đặt một yêu cầu cho
ai đó hoặc cái
gì đó. Hình. để nêu hoặc ghi
lại tuyên bố của ...
Đồng nghĩa của claimedNghĩa là gì: claimed
claim /kleim/. danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu ... to set up (make,
lay) a
claim to: đòi, yêu sách. quyền đòi, quyền yêu sách. to ...
Trái nghĩa của claimedNghĩa là gì: claimed
claim /kleim/. danh từ. sự đòi, sự yêu sách, sự thỉnh cầu ... to set up (make,
lay) a
claim to: đòi, yêu sách. quyền đòi, quyền yêu sách. to ...
Đồng nghĩa của lay downTừ điển trái
nghĩa · Thành ngữ, tục ngữ · Truyện tiếng Anh. Đồng
nghĩa, Trái
nghĩa,
Nghĩa là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng
nghĩa của
lay down. Động từ. put down ...
aim to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesaim to (do something). Để dự định, lên kế hoạch hoặc có
nghĩa là làm điều
gì đó. ...
lay a wager
lay about one
lay at rest
lay at someone's door
lay claim to ...
Đồng nghĩa của fileNghĩa là gì: file file /fail/. danh từ. cái giũa. (từ lóng) thằng cha láu cá, thằng cha quay quắt. a deep (an old) file: thằng cha quay quắt.