Đồng nghĩa của lead toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
lead to.
Đồng nghĩa của give rise toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
give rise to.
Đồng nghĩa của leadCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
lead.
Đồng nghĩa của led toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
led to.
Trái nghĩa của lead toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
lead to.
Đồng nghĩa của contribute toCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
contribute to.
Đồng nghĩa của lead to expectAn
lead to expect synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words ...
Đồng nghĩa của lead timeAn
lead time synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...
từ trái nghĩa với lead tocause and effect: nguyên nhân và kết quả; the causes of war: những nguyên nhân ... ... Free Dictionary for word usage từ trái
nghĩa với
lead to, Synonym, Antonym, ...
Trái nghĩa của leadCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái
nghĩa của
lead.