lie ahead là gìFree Dictionary for word usage
lie ahead là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của lie ahead... lie alongside Đồng nghĩa của lie around Đồng nghĩa của lie athwart of Đồng nghĩa của lie back Đồng nghĩa của lie behind
lie ahead là gì. An lie ahead synonym ...
Trái nghĩa của lieNghĩa
là gì:
lie lie /lai/. danh từ. sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự dối trá; sự lừa dối, sự lừa gạt. to give someone the
lie: buộc tội
ai là dối ...
Đồng nghĩa của lieNghĩa
là gì:
lie lie /lai/. danh từ. sự nói dối, sự nói láo, sự nói điêu, sự ...
lie ahead Đồng nghĩa của
lie along Đồng nghĩa của
lie alongside. An
lie synonym ...
Đồng nghĩa của lie acrossNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của
lie across. Động từ. cross rest ...
ahead Đồng nghĩa của
lie along Đồng nghĩa của
lie alongside Đồng nghĩa của ...
lie through your teeth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ.
lie through your teeth Thành ngữ, tục ngữ.
Lie through your teeth. Someone who is always lying, regardless of what people know ...
lick wounds Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: wounds wound /waund/. thời quá khứ & động tính từ quá khứ của wind ...
lie about
lie ahead of
lie ahead of (someone or something). An lick wounds ...
ahead of the curve Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...To mislead or deceive someone; to
lie. John threw me a curve about the hiring ... i'm not monster but i
ahead of the curve nghĩa
là gì. An
ahead of the curve ...
Đồng nghĩa của quite nearNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. Đồng nghĩa của quite near. Tính từ. adjacent ...
lie ahead Đồng nghĩa của para Đồng nghĩa của gain on Đồng nghĩa của catch up on ...
behind Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: behind behind /bi'haind/. phó từ. sau, ở đằng sau. to stay behind: ở ... Some difficulties
lie behind us,but greater ones
lie ahead.有些困难已经 ...