Đồng nghĩa của buzzNghĩa là gì: buzz buzz /bʌs/. danh từ. tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy ... buzzing
little buzz là gì. An buzz synonym dictionary is a great resource for ...
Trái nghĩa của buzzNghĩa là gì: buzz buzz /bʌs/. danh từ. tiếng vo vo (sâu bọ); tiếng vù vù (máy ... buzzing
little buzz là gì. An buzz antonym dictionary is a great resource for ...
buzz Idiom, Proverb, slang phrases...
little buzz là gì. An buzz idiom dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary. It contains a list of ...
swing by Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesbuzz off
buzz word buzzed by a country mile by a long shot by all means by and by ... nghĩa c7m5 từ swing by swing by
là gì. An swing by idiom dictionary is a ...
Đồng nghĩa của getNghĩa
là gì: get get /get/. ngoại động từ got, got, gotten. được, có được, kiếm được, lấy được. to get a living: kiếm sống; to get
little by it: không được ...
sell for a song Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì: bird-song bird-song. danh từ. tiếng hót của chim. sell for a song ...
buzz word|
buzz|word by a long shot|shot by all means|all means|by all manner ...
make mine (something) Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Nghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. make mine (something) Thành ngữ, tục ngữ. blow ... make
little of make
little of (someone or something) make
little of ...
be as cute as a button Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ......
buzz buzz along be an item be an open book be an unknown quantity be another kettle ...
la gi cute as a button co nghĩa
là gì. An be as cute as a button idiom ...
make merry Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. make merry Thành ngữ, tục ngữ. make merry. have ... make
little of make
little of (someone or something) make
little of ...
by a long shot Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesNghĩa
là gì, Thành ngữ, tục ngữ. by a long shot Thành ngữ, tục ngữ. by a long ... very
little chance, not likely That horse won't win, not by a long shot. It's ...