Đồng nghĩa của long heldlong-
held là gì. An
long held synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
long held nghia la giFree Dictionary for word usage
long held nghia la gi, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Trái nghĩa của properNghĩa là gì: proper proper /proper/. tính từ. đúng, thích đáng, thích hợp. at the proper time: đúng lúc, phải lúc; in the proper way: đúng lề lối, ...
proper Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases...
long-
held nghia la gi? antonim dari proper proper nghia la gi đồng nghĩa với proper sinonim dari proper. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, ...
Đồng nghĩa của properNghĩa là gì: proper proper /proper/. tính từ. đúng, thích đáng, thích hợp. at the proper time: đúng lúc, phải lúc; in the proper way: đúng lề lối, ...
의 반의어 proper... 語は? proper 反対 correct の反対 properの反対
long-
held nghia la gi? antonim dari proper proper nghia la gi đồng nghĩa với proper sinonim dari proper.
Đồng nghĩa của heldNghĩa là gì:
held held /hould/ ... (
nghĩa bóng) sự nắm được, sự hiểu thấu ... to have a grerat
hold on (over) somebody: có ảnh hưởng (uy tín)
lớn đối với
ai.
hold forth Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesI've never seen anyone who could
hold forth so
long. • The professor
held forth about ... Để nói về điều
gì đó trong một khoảng thời (gian) gian dài.
Đồng nghĩa của deep rootedCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Đồng
nghĩa của
long-
held Đồng
nghĩa của well-established Đồng
nghĩa của deep Đồng ...
Đồng nghĩa của held back... từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của
held back. ...
held by Đồng
nghĩa của
held dear Đồng
nghĩa của
held down
held back
là gì.