Dictionary look like đồng nghĩa với take

Loading results
look like đồng nghĩa với take
Free Dictionary for word usage look like đồng nghĩa với take, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của look like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look like.
Đồng nghĩa của take after
Đồng nghĩa của take after. Động từ. emulate resemble act like bear a resemblance to be like ...
look like Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... look well and prosperous, appear healthy and happy He was looking like a ...
Đồng nghĩa của to look like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to look like.
Trái nghĩa của like
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của like.
Đồng nghĩa của like
Nghĩa là gì: like like /laik/. tính từ. giống, giống nhau, như nhau, tương tự, cùng loại. as like as two peas: giống nhau như hai giọt nước; what's he like?
Đồng nghĩa của look
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look.
Đồng nghĩa của take
cầm, nắm, giữ. to take something in one's hand: cầm vật gì trong tay · bắt, chiếm. to be taken in the act: bị bắt quả tang · lấy, lấy đi, lấy ra, rút ra, trích ra.
Đồng nghĩa của look on
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của look on.
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock