Đồng nghĩa của look likeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
look like.
Synonym of look like đồng nghĩa với takeAn
look like đồng nghĩa với take synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone looking to expand their vocabulary.
Đồng nghĩa của likeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
like.
Đồng nghĩa của take after...
look like make like mimic mirror pattern after rival. Từ gần nghĩa. take a ... Cùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa ...
Trái nghĩa của like... nghia voi like va as dong nghia voi like la gi fancy
đồng nghĩa với từ nào
đồng nghĩa với what is he
look like? liek nghĩa gì opposto di like
trái nghĩa của ...
Đồng nghĩa của lookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
look.
Đồng nghĩa của look onCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của
look on.
Đồng nghĩa của to look likeCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Đồng nghĩa của to
look like.
Trái nghĩa của lookCùng học tiếng anh
với từ điển Từ
đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự,
Trái nghĩa của
look.
Đồng nghĩa của feel likeAn feel
like synonym dictionary is a great resource for writers, students, and anyone
looking to expand their vocabulary. It contains a list of words with ...