Trái nghĩa của make my day... new Trái nghĩa của make nice
made my day nghĩa là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Trái nghĩa của make my day ...
make my day Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesmake my day Thành ngữ, tục ngữ · làm cho (của một người) ngày · accomplish my day · làm nên ngày của tôi, điều đó / bạn / anh ấy / cô ấy.
make one's day Thành ngữ, tục ngữ, slang phrasesCùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... Give one great pleasure, as in Hearing you won first prize just
made my day.
Make no bones about it Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... admit it, speak openly about it She's in love with
her student.
make money hand over fist Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, ... fast and in large amounts
My cousin has been
making money hand over fist with
her ...
Đồng nghĩa của confrontCùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của confront. ...
Nghĩa là gì: confront confront /kən'frʌnt/. ngoại động từ.
Đồng nghĩa của darehe
did not dare to come; he dared not come: nó không dám đến; how dare you speak like this?: tại
sao anh dám nói như vậy? to dare any danger: dám đương đầu ...
Đồng nghĩa của stand up toencounter meet repel affront flout front scorn call one's bluff come up against face up to face with go one-on-one go up against
make my day meet ...
Đồng nghĩa của go againstCùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng
nghĩa của go against. ...
Nghĩa là gì: go against go against ... có hại (cho
ai) ...
go against the grain Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...Cùng
học tiếng anh với từ điển Từ đồng
nghĩa, cách dùng từ tương tự, Thành ngữ, ... approved to go adjoin the grain, blank the aesthetic trends of
her day.