make a lot of money đồng nghĩa với từ nàoFree Dictionary for word usage
make a
lot of
money đồng nghĩa với từ nào, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
Đồng nghĩa của profitCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của ... to
make a
good profit on: kiếm được nhiều lãi trong (việc
gì) ...
Trái nghĩa của make moneyCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, ...
Trái nghĩa của make mouth water
make a
lot of
money đồng nghĩa với từ nào từ đồng ...
Đồng nghĩa của makeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của make.
Đồng nghĩa của getCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của get.
Đồng nghĩa của prosperCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của prosper.
Đồng nghĩa của earnCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự,
Đồng nghĩa của earn. ... to
earn one's living: kiếm sống ...
Đồng nghĩa của advantage... to turn something into advantage: khai thác sử dụng cái
gì; to the best advantage: cho có nhất. thế lợi. to gain (
get) an advantage over somebody: giành ...
Đồng nghĩa của realizeCùng học tiếng anh
với từ điển
Từ đồng nghĩa, cách dùng
từ tương tự, Đồng ... to realize high prices: bán được giá cao; to realize a
profit: thu được lãi ...
Đồng nghĩa của benefitNghĩa là
gì: benefit benefit /'benifit/. danh
từ. lợi, lợi ích. for special benefit of: vì lợi ích riêng
của;; the book is of much benefit to me: quyển sách ...