Dictionary make a note of la gi

Loading results
make a note of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
1. Để viết ra một cái đó một cách nhanh chóng, đặc biệt như một lời nhắc nhở. Jenny, ghi lại số này và nhắc tui ...
Đồng nghĩa của make a note of
... a pass at make a note nghĩa make a note of la gi. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make a note of ...
high note Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
... ấn tượng hoặc cao trào nhất (của điều đó). Cô ấy vừa tham gia (nhà) nhiều bộ phim trong suốt những năm qua, nhưng màn trình diễn này chắc chắn  ...
Đồng nghĩa của note
Nghĩa là gì: note note /nout/. danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép; I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi.
make a pitch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
try to sell, try to persuade She handed him her resume and made a pitch for ... nhằm tác động đến người khác ủng hộ, mua hàng hoặc cùng ý với điều đó.
sound bite là gì
Free Dictionary for word usage sound bite là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... Nghĩa là gì: note note /nout/. danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make ...
Đồng nghĩa của make a note
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make a note.
Đồng nghĩa của notes
Nghĩa là gì: notes note /nout/. danh từ. lời ghi, lời ghi chép. to make (take) notes: ghi chép; I must look up my notes: tôi phải xem lại lời ghi.
Đồng nghĩa của record
Nghĩa là gì: record record /'rekɔ:d/. danh từ. (pháp lý) hồ sơ ... to have a clean record: có lý lịch trong sạch. (thể dục,thể thao) kỷ lục.
dash off Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
quickly write a note or letter and send it Josi dashed off a note to her cousin ... Để làm hoặc làm một cái đó một cách nhanh chóng, đặc biệt để viết, ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock