Dictionary make a play là gì

Loading results
make a play for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
v. phr., slang To try to get the interest or liking of; flirt with; attract. Bob made a play for the pretty new girl. John ...
make a drama là gì
Free Dictionary for word usage make a drama là gì, Synonym, Antonym, Idioms, ... điều ; out of mere play: chỉ chơi, chỉ đùa; a play of words: lối .
Đồng nghĩa của make the most of
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make the most of.
play trick on sb là gì
play tricks on. make sb.the victim of a trick or joke;make fun of和…开玩笑. Mark Twain liked very much to tell funny stories and he also ...
make it rain là gì
Free Dictionary for word usage make it rain là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang. ... rain stopped play Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ... Nghĩa là gì: ...
make a note of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Make a note of it. ghi chú về (điều đó). 1. Để viết ra một cái đó một cách nhanh chóng, đặc biệt như một ...
play tricks on Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
Tốt hơn hết bạn bất nên giở trò với tôi! Đừng giở trò đồi bại với tất cả người! 2. Hình. [Cho một cái đó, chẳng hạn như đôi mắt] để đánh ...
make a pitch Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
try to sell, try to persuade She handed him her resume and made a pitch for ... nhằm tác động đến người khác ủng hộ, mua hàng hoặc cùng ý với điều đó.
make a name for oneself Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
become well-known or famous He has made a name for himself in the field of computers. ... make a name for oneself là gì. An make a name for oneself idiom ...
make short work of Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases ...
I made short work of Tom so I could leave the office to play golf. ... trên thực tế có nghĩa "biến một cái đó thành một nhiệm vụ ngắn gọn." .
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock