Dictionary make way for là gì

Loading results
make way for Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
make way for Thành ngữ, tục ngữ · 1. Dành chỗ cho lối đi, di chuyển sang một bên, như trong Vui lòng nhường chỗ cho xe lăn. · 2. Ngoài ra, hãy mở đường cho. · 3.
make way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
make way Thành ngữ, tục ngữ · 1. Dành chỗ cho lối đi, di chuyển sang một bên, như trong Vui lòng nhường chỗ cho xe lăn. · 2. Ngoài ra, hãy mở đường cho. · 3. Tiến ...
makes its way là gì
Free Dictionary for word usage makes its way là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
make way Idiom, Proverb, slang phrases
Dictionary of similar words, Different wording, Synonyms, Idioms for Idiom, Proverb make way.
Đồng nghĩa của to make way for
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của to make way for.
give way to Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
give way to Thành ngữ, tục ngữ · nhường chỗ cho (ai đó hoặc điều đó) · nhường chỗ cho ai đó hoặc điều đó · nhường đường cho.
Đồng nghĩa của make way into
Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make way into.
Đồng nghĩa của make way
... way for la gi make its way thành ngữ makes its way là gì. - Cùng học tiếng anh với từ điển Từ đồng nghĩa, cách dùng từ tương tự, Đồng nghĩa của make way ...
along the way là gì
Free Dictionary for word usage along the way là gì, Synonym, Antonym, Idioms, Slang.
make one's way Thành ngữ, tục ngữ, slang phrases
v. phr. 1. To go forward with difficulty; find a path for yourself. They made their way through the crowd. 2. To do many hard ...
Music ♫

Copyright: Proverb ©

You are using Adblock

Our website is made possible by displaying online advertisements to our visitors.

Please consider supporting us by disabling your ad blocker.

I turned off Adblock