の反対語 match類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の
反対語 match.
の反対語 duplex類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の
反対語 duplex. ... for resemble の
反対語 Antonyms for uniformness の
反対語 Antonyms for
matching の
反対語 ...
の反対語 dual類似の言葉の辞書、別の表現、同義語、イディオム の
反対語 dual. ... duck の
反対語 Antonyms for parallelism の
反対語 Antonyms for
matching の
反対語 Antonyms ...
Trái nghĩa của matcha
match of football: một cuộc thi đấu bóng đá. địch thủ, đối thủ; người ngang tài, người ngang sức. to meet one's
match: gặp đối thủ; to have not one's: ...
Sinonim dari match... kata-kata yang berbeda, Sinonim, Idiom untuk Sinonim dari match. ... dari matchbox Sinonim dari matched match 英語 反対 MATCH ̔ Ό
matching 反意語 mate ...
反义词match相似词典,不同的措词,同义词,成语反义词
match. ...
match 英語反対
MATCH ̔ Ό
matching 反意語 mate
反意語 match 反意語 マッチング反対語 マッチング反対語 ...
同义词match相似词典,不同的措词,同义词,成语同义词
match. ...
match 英語反対
MATCH ̔ Ό
matching 反意語 mate
反意語 match 反意語 マッチング反対語 マッチング反対語 ...
Đồng nghĩa của matchNghĩa là gì:
match match /mætʃ/. danh từ. diêm. ngòi (châm súng hoả mai...) danh từ. cuộc thi đấu. a
match of football: một cuộc thi đấu bóng đá.
Синоним matchСмысл:
match match I 1. [mætʃ] n <Í> 1. спичка safety
match - обыкновенная спичка paraffin
match - парафиновая спичка to strike /to light/ a
match - зажечь ...
의 동의어 match의미:
match match 1〔L 「초의 심지」의 뜻에서〕 n. 1 성냥 (한 개비) ▷ a box of
matches 성냥 한 갑 ▷ a safety
match 안전 성냥 2 《고어》 화승(火繩)